Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vital” Tìm theo Từ (41) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41 Kết quả)

  • / 'vaitl /, Tính từ: (thuộc sự) sống, cần cho sự sống, sống còn, quan trọng (cần thiết cho sự tồn tại, sự thành công..), nguy hiểm đến tính mạng, Đầy sức sống, đầy...
  • dung tích phổi sống,
"
  • dấu hiệu sinh tồn,
  • / vaitlz /, danh từ số nhiều, (đùa cợt) cơ quan bảo đảm sự sống, phủ tạng (những bộ phận quan trọng của cơ thể; tim, phổi...), (hàng hải) phần tàu ngập dưới nước, (nghĩa bóng) bộ phận chủ yếu,...
  • tỷ lệ sinh tử,
  • sức đề kháng của cơ thể,
  • trung tâm hô hấp,
  • Nghĩa chuyên ngành: sinh lực, Từ đồng nghĩa: noun, animating force , elan vital , force of life , life force , living force , soul , spirit , vis vitae , vis vitalis , vital...
  • môi trường sống,
  • nhiệt hô hấp,
  • điểm sinh tồn,
  • nhuộm bằng tiêm trong cơ thể,
  • Danh từ: Đà sống; đà sáng tạo,
  • / ´vaiərəl /, Danh từ: (thuộc) vi rút; giống như vi rút, gây ra bởi vi rút,
  • trung tâm sống,
  • trung tâm hô hấp,
  • tính an toàn (có tầm quan trọng sống còn),
  • Thành Ngữ: thống kê tuổi thọ, thống kê sinh đẻ, thống kê dân sinh, thống kê dân số, vital statistics, thống kê về sinh tử
  • đời sống, phác họa tiểu sử,
  • / ´vaiəl /, Danh từ: lọ nhỏ (bằng thuỷ tinh để đựng thuốc nước), Cơ - Điện tử: bình, lọ nhỏ, bọt không khí, Xây dựng:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top