Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vocalic” Tìm theo Từ (67) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (67 Kết quả)

  • Tính từ: (thuộc) nguyên âm, có nguyên âm, Từ đồng nghĩa: adjective, vowel
  • / vou´kæliti /, danh từ, tái nói, sự hữu thanh hoá, năng lực ngôn ngữ, sự thể hiện bằng lời, sự nguyên âm hoá,
  • / ´voukə¸laiz /, Ngoại động từ: phát âm, đọc, (ngôn ngữ học) nguyên âm hoá, Nội động từ: (âm nhạc) xướng âm, Hình Thái...
"
  • Tính từ: biết bay, bay, lượn, Danh từ: chim, chim chóc, bướm,
  • / vɔl'kænik /, Tính từ: (thuộc) núi lửa; như núi lửa, từ núi lửa, giống một núi lửa, nóng nảy, hung hăng, sục sôi (tính tình...), mãnh liệt, dự dội, điên cuồng, rồ dại,...
  • Danh từ: như vocalize, bài tập xướng âm,
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) âm (của) nguyên âm, (ngôn ngữ học) hệ nguyên âm, sự hát; nghệ thuật hát, Từ đồng...
  • (thuộc) bàn chân,
  • Phó từ: bằng lời nói, bằng cách dùng tiếng nói, lớn tiếng, nói một cách thoải mái, nói thẳng ra, protest vocally, lớn tiếng phản...
  • viêm dây thanh âm,
  • cơ thanh âm,
  • mỏm thanh sụn phễu,
  • / ´voukəlist /, Danh từ: ca sĩ, người hát (nhất là trong một nhóm nhạc jazz hay nhạc pốp), Từ đồng nghĩa: noun, singer , songster , songstress , voice , caroler...
  • dây thanh âm,
  • dây thanh âm,
  • / ɔk´sælik /, Tính từ: (hoá học) oxalic,
  • / 'voukəl /, Tính từ: (thuộc) phát âm; liên quan đến phát âm, phát âm, bằng lời; được nói ra bằng lời, (thông tục) lớn tiếng, to mồm, được nói thẳng ra, hay nói hay la, (thơ...
  • xoay chân thai,
  • ống núi lửa,
  • động đất núi lửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top