Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vocalise” Tìm theo Từ (34) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34 Kết quả)

  • Danh từ: như vocalize, bài tập xướng âm,
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) âm (của) nguyên âm, (ngôn ngữ học) hệ nguyên âm, sự hát; nghệ thuật hát, Từ đồng...
  • như focalize,
"
  • / ´voukəlist /, Danh từ: ca sĩ, người hát (nhất là trong một nhóm nhạc jazz hay nhạc pốp), Từ đồng nghĩa: noun, singer , songster , songstress , voice , caroler...
  • / ´loukə¸laiz /, như localize, hình thái từ,
  • / ´voukə¸laiz /, Ngoại động từ: phát âm, đọc, (ngôn ngữ học) nguyên âm hoá, Nội động từ: (âm nhạc) xướng âm, Hình Thái...
  • / ´loukə¸lizəm /, Danh từ: sự gắn bó với địa phương; chủ nghĩa địa phương, tiếng địa phương; phong tục tập quán địa phương, tính chất địa phương, thói quê kệch,...
  • Ngoại động từ: thêm nguyên âm vào,
  • / ´foukə¸laiz /, Động từ: tụ vào tiêu điểm, (y học) hạn chế vào một khu vực, khu biệt, Cơ khí & công trình: định tiêu chuẩn, Xây...
  • / 'loukəlaiz /, Ngoại động từ: khoanh vùng, khu biệt, Hình Thái Từ: Cơ - Điện tử: xác định vị trí, định vị,
  • như totalize,
  • Ngoại động từ: (ngôn ngữ học) làm mất thanh,
  • Danh từ: dân địa phương, dân bản địa,
  • / 'souʃəlaiz /, xã hội hóa, như socialize,
  • Tính từ: (thuộc) nguyên âm, có nguyên âm, Từ đồng nghĩa: adjective, vowel
  • / vou´kæliti /, danh từ, tái nói, sự hữu thanh hoá, năng lực ngôn ngữ, sự thể hiện bằng lời, sự nguyên âm hoá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top