Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vocation” Tìm theo Từ (425) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (425 Kết quả)

  • / voʊˈkeɪʃən /, Danh từ: ( + for/to something) thiên hướng (cảm thấy mình được hướng tới và có đủ khả năng về một loại công việc nào đó, nhất là về xã hội, (tôn giáo)),...
  • / ¸evə´keiʃən /, Danh từ: sự gọi lên, sự gợi lên, (pháp lý) sự gọi ra toà trên, Kỹ thuật chung: sự gọi, Từ đồng nghĩa:...
  • / ləʊˈkeɪʃn /, Danh từ: vị trí, địa điểm, sự xác định vị trí, sự định vị, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng, (điện ảnh) hiện trường,...
  • / ¸ævə´keiʃən /, Danh từ: công việc phụ; việc lặt vặt, khuynh hướng, xu hướng, chí hướng, sự tiêu khiển, sự giải trí, Kinh tế: công việc...
"
  • Danh từ: sự bỏ phiếu,
  • / və'kei∫n /, Danh từ: sự rời bỏ, sự bỏ trống, sự bỏ không, tình trạng bỏ trống (nhà..), kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ (ở trường học); kỳ hưu thẩm (của toà án) (như)...
  • ngành nghề thương mại,
  • / kou'nei∫n /, Danh từ: Ý muốn, sự nỗ lực, ý chí.,
  • / ,invou'keiʃn /, Danh từ: sự cầu khẩn; lời cầu khẩn, lời cầu khẩn nàng thơ (mở đầu một bài anh hùng ca...), câu thần chú, sự viện, sự dẫn chứng (tài liệu, nguyên tắc...),...
  • Danh từ: (sinh học) quần xã mùa, quần hợp nhỏ,
  • / doʊˈneɪʃən /, Danh từ: sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng, Đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên góp cho tổ chức từ thiện, Nghĩa chuyên...
  • Danh từ: lời quở trách lải nhải, lời mắng nhiếc lải nhải,
  • / lɔ´kju:ʃən /, Danh từ: thành ngữ, cụm từ, cách phát biểu, Từ đồng nghĩa: noun, accent , articulation , dialect , diction , expression , inflection , language...
  • / rou´geiʃən /, Danh từ: (cổ la mã) dự án luật (trình bày trước Đại hội quốc dân), bài kinh cầu nguyện đặc biệt hát trong ba ngày ( rogation days) trước ngày lễ thăng thiên;...
  • / vek´seiʃən /, Danh từ: sự làm bực mình, sự làm phật ý; sự bực mình, sự phật ý, ( số nhiều) điều gây phiền toái, điều khó chịu, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸i:ou´leiʃən /, Danh từ: sự phong hoá; sự hủy hoại do gió, Kỹ thuật chung: do gió, phong thành, Địa chất: sự phong...
  • / ¸revə´keiʃən /, Danh từ: sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu; sự bị hủy bỏ, sự bị thủ tiêu (sắc lệnh, đạo luật...), sự thu hồi (giấy phép), Kỹ thuật...
  • / və´lu:ʃən /, Danh từ: Đường trôn ốc, (giải phẫu) khúc cuộn (não, ruột), Xây dựng: đường trôn ốc, Cơ - Điện tử:...
  • Tính từ: (thuộc) nghề nghiệp; hướng nghiệp, vocational guidance, hướng dẫn nghề nghiệp (cho sinh viên..), vocational school, trường dạy nghề
  • / ´vɔkətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) cách xưng hô; trong cách xưng hô, Danh từ: (ngôn ngữ học) cách xưng hô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top