Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn voile” Tìm theo Từ (159) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (159 Kết quả)

  • / vwa:l /, Danh từ: (nghành dệt) voan, sa (vải mỏng nửa trong suốt bằng sợi bông, len hay lụa), Dệt may: voan,
  • Danh từ:,
  • / vɔis /, Danh từ: tiếng, giọng nói (do nói hoặc hát); giọng, (nghĩa bóng) tiếng nói, thế lực, Ý kiến; lời, lời nói; sự bày tỏ, sự phát biểu, (ngôn ngữ học) âm rung, (ngôn...
  • / voul /, danh từ, (động vật học) chuột đồng, chuột microtut, danh từ, (đánh bài) sự ăn tất cả các nước bài, nội động từ, (đánh bài) ăn tất cả các nước bài, hình thái từ,
  • / vail /, Tính từ: cực kỳ ghê tởm, đê mạt, kinh tởm, Đê tiện, hèn hạ, đồi bại (về mặt đạo đức), gớm ghuốc, rẻ tiền, không có giá trị, tồi, kém, không có giá trị,...
  • tiếng thổi hang,
  • Danh từ: giọng hát,
  • băng tần thoại, dải tần tiếng nói,
  • ngõ vào thoại, sự nhập tín hiệu thoại, voice-input device (vid), thiết bị ngõ vào thoại
  • hộp thư có tiếng nói, hộp thư thoại, hộp thư tiếng nói,
"
  • mạng âm thanh, mạng thoại, mạng tiếng nói, mạng điện thoại,
  • sự bảo mật tiến nói,
  • phát động bằng lệnh miệng,
  • bảng mạch tiếng nói,
  • mã tiếng nói,
  • cuộn dây âm thanh,
  • tiếng thổi hang,
  • mạch nói chuyện cấp tốc,
  • giọng hùng biện, giọng sang sảng,
  • bộ dò tiếng nói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top