Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn voluble” Tìm theo Từ (1.433) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.433 Kết quả)

  • / ´vɔljubl /, Tính từ: liến thoắng, lém, nói nhiều, ba hoa (người), lưu loát, trơn tru, trôi chảy, nhanh, thanh thoát (một bài nói), (thực vật học) quấn (cây leo), Từ...
  • Phó từ: liến thoắng, lém, nói nhiều, ba hoa (người), lưu loát, trơn tru, trôi chảy, nhanh, thanh thoát (một bài nói),
  • / ´sɔljubl /, Tính từ: ( + in) có thể hoà tan, hoà tan được, có thể giải quyết, có thể giải thích, Toán & tin: giải được, Điện...
  • cặp đôi,
"
  • / 'væljuəbl /, Tính từ: có giá trị lớn, quý giá; có giá trị nhiều tiền, rất có ích, đáng giá, quan trọng, có thể đánh giá được, có thể định giá được, Danh...
  • / ´voutəbl /,
  • / ´voukəbl /, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ,
  • / ´vaiələbl /, tính từ, có thể vi phạm, có thể xâm phạm,
  • tan trong dầu,
  • Danh từ: giấy kính dễ tan (để bọc kẹo), thủy tinh hòa tan, thủy tinh lỏng, thủy tinh tan được,
  • chất hòa tan được,
  • cà phê tan,
  • nhóm giải được,
  • nhựa tan,
  • cơ cấu hòa tan, thành phần hòa tan,
  • thủy tinh lỏng,
  • hòa tan trong nước,
  • / ə,sid'sɔljubl /, Tính từ: tan trong axit, hòa tan trong axit,
  • Tính từ: hoà tan trong mỡ, hòa tan trong chất béo, fat-soluble vitamin, vitamin hòa tan trong chất béo
  • chất hòa tan, hòa tan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top