Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn voracious” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / vɔ´reiʃəs /, Tính từ: tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn, rất tham lam trong ăn uống, (nghĩa bóng) khao khát, rất háo hức (kiến thức, thông tin..), Từ...
"
  • / ve´reiʃəs /, Tính từ: chân thực (người), Đúng sự thật, xác thực (lời phát biểu..), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / ve'reiʃəs /, Tính từ: chân thực, Đúng sự thực, a varacious historian, một nhà viết sử chân thực, a varacious report, một báo cáo đúng sự thực
  • Phó từ: tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn, rất tham lam trong ăn uống, (nghĩa bóng) khao khát, rất háo hức (kiến thức, thông tin..),...
  • / fə´reiʃəs /, tính từ, tốt, màu mỡ (đất đai...)
  • / vi´veiʃəs /, Tính từ: sôi nổi, hoạt bát (nhất là về một phụ nữ), lanh lợi, (thực vật học) sống dai, lâu năm, lưu niên, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: gậm mòn, ăn mòn, chua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • / ´greiʃəs /, Tính từ: hoà nhã, lịch thiệp, tử tế, tốt bụng, từ bi, nhân từ; độ lượng, khoan dung, Thán từ: gracious me!; good gracious! trời!, trời...
  • Idioms: to be gracious to sb, Ân cần với người nào, lễ độ với người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top