Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vow” Tìm theo Từ (1.340) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.340 Kết quả)

  • / ´bau´wau /, Danh từ: chó, Thán từ: gâu gâu (tiếng chó sủa),
"
  • / vau /, Danh từ: lời thề, lời nguyền, Động từ: thề, nguyện, tuyên thệ, hứa hẹn; long trọng tuyên bố, Hình Thái Từ:...
  • Danh từ: sự om sòm, sự ồn ào, sự huyên náo,
  • Danh từ: lời thề long trọng (của tín đồ đạo công giáo phải giữ suốt đời : không có tài sản riêng...)
  • Thành Ngữ:, now ..., now ..., khi thì..., khi thì.....
  • /baʊ/ hoặc /boʊ/, Danh từ: cái cung, vĩ (viôlông), cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa ((cũng) saddle), (điện học) cần lấy điện (xe điện...), (kiến trúc) vòm, Ngoại...
  • / nau /, Phó từ: bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện), trong tình trạng đó,...
  • ,
  • bò cái, bò sữa, a milk the cow
  • / rou /, Danh từ: hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế (trong rạp hát...), hàng cây, luống (trong vườn), Danh từ: cuộc đi chơi bằng thuyền; thời gian chèo...
  • / ə´vau /, Ngoại động từ: nhận; thừa nhận; thú nhận, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to avow one's faults, nhận...
  • như dhow,
  • / sou /, Ngoại động từ sowed; .sown, sowed: gieo hạt, xạ, (nghĩa bóng) gieo rắc, gây mầm, đưa ra (cảm xúc, ý kiến..), Danh từ: lợn nái; lợn cái hoàn...
  • / vɔks /, Danh từ, số nhiều .voces: tiếng nói, thiết bị chuyển mạch hoạt động theo tiếng nói, vox populi, tiếng nói của nhân dân, dư luận quần chúng
  • / pau /, viết tắt, tù binh ( prisoner of war),
  • volt-ohm-miliampere kế,
  • / tou /, Danh từ: sợi lanh, sợi gai thô (dùng để làm dây thừng..), sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu thuyền, đoàn toa móc), dây, dây thừng dùng để kéo (tàu, thuyền...) (như) tow-rope,...
  • / mou /, Danh từ: Đống, đụn (rơm, rạ, cỏ khô); cót, cây (thóc), nơi để rơm rạ, Danh từ: cái bĩu môi, cái nhăn mặt, Nội...
  • / hau /, Phó từ: thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết bao, xiết bao, biết bao nhiêu, sao mà... đến thế, Liên từ:...
  • / lou /, Danh từ: tiếng rống (trâu bò), Nội động từ: rống (trâu bò), Danh từ: mức thấp, con số thấp, số thấp nhất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top