Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vowel” Tìm theo Từ (69) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (69 Kết quả)

  • / ´vauəl /, Danh từ: (ngôn ngữ học) nguyên âm; chữ nguyên âm, Từ đồng nghĩa: adjective, vocalic
  • /'baʊəl/, Danh từ: (giải phẫu) ruột, ( số nhiều) lòng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ( số nhiều) tình thương, lòng trắc ẩn, Kỹ thuật chung: ruột,...
  • / ´dauəl /, Danh từ: (kỹ thuật) chốt, Ngoại động từ: Đóng chốt, hình thái từ: Cơ - Điện tử:...
  • Danh từ: nguyên âm mở, /œ/ is an open vowel, /œ/ là một nguyên âm mở
"
  • / 'vəʊsl /, điểm ảnh ba chiều (đồ họa máy tính),
  • / nou´el /, Kỹ thuật chung: hòm khuôn dưới,
  • rìu nhỏ,
  • / rauəl /, Danh từ: bánh xe nhỏ ở đầu đinh thúc ngựa, miếng da rút mủ (hình tròn, có lỗ ở giữa, đặt xen vào giữa lớp da và thịt ngựa để rút mủ), Ngoại...
  • / taʊəl /, Danh từ: khăn lau; khăn tắm, (thông tục) thú nhận mình thua, thú nhận mình thất bại, Ngoại động từ: lau, lau khô bằng khăn, chà xát bằng...
  • chốt định vị,
  • sự liên kết,
  • chốt dẹt (dạng tấm bản),
  • chốt định vị,
  • Danh từ: loại khăn tắm vắt thường xuyên trên một cái trục,
  • / ´tauəl¸hɔ:s /, danh từ, giá (bằng gỗ) để khăn lau; giá để khăn tắm,
  • chốt định vị,
  • chốt cứng, mộng chặt,
  • vít cấy,vít được định vị một đầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top