Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wake” Tìm theo Từ (2.575) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.575 Kết quả)

  • luồng sóng theo tàu, vạt sóng theo tàu,
  • / weik /, Danh từ: (hàng hải) lằn tàu, (nghĩa bóng) theo gương ai, Danh từ: sự thức canh người chết (trước khi đưa đi chôn), sự tụ tập người để...
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
"
  • dòng chảy phiến cùng chiều,
  • làn tàu, vạt nước theo tàu,
  • vết rẽ nước ngược dòng,
  • đê chắn sóng,
  • dòng đuôi electron,
  • / ´laik¸weik /, Danh từ: sự thức canh tử thi (đêm trước hôm đưa đám),
  • màng rota, màng xoáy, làn xoáy (tàu), làn nước xoáy, vết rẽ nước xoáy,
  • dòng đuôi,
  • vệt đường siêu âm,
  • trường dòng đuôi,
  • vùng dòng đuôi, vùng vạt nước theo tàu,
  • cường độ dòng đuôi,
  • khoảng dòng đuôi,
  • thức dậy,
  • Ngoại động từ, .awoke; .awoke, awoken: Đánh thức, làm thức dậy, (nghĩa bóng) làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra, (nghĩa bóng) khêu gợi, gợi, Nội...
  • / heik /, Danh từ: (động vật học) cá meluc (một loại cá tuyết), Kinh tế: cá tuyết than, cá mechic, california hake, cá tuyết than califonia, common squirrel...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top