Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn waken” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • / weɪkən /, Ngoại động từ: Đánh thức, làm cho thức, làm cho tỉnh dậy, làm cho thức giấc, gợi lại (kỷ niệm), Nội động từ: thức dậy, tỉnh...
  • / teikn /,
  • / wəʊkən /,
  • / ə'weikən /, Ngoại động từ: Đánh thức, làm cho hoạt động, Nội động từ: thôi ngủ, thức dậy, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'oukən /, danh từ, bằng gỗ sồi,
  • / ´wæksən /, Tính từ: giống sáp; mịn như sáp, nhợt nhạt như sáp, (nghĩa bóng) mềm yếu, dễ ảnh hưởng; dễ uốn nắn, (từ cổ,nghĩa cổ) bằng sáp, Oxford:...
  • / weik /, Danh từ: (hàng hải) lằn tàu, (nghĩa bóng) theo gương ai, Danh từ: sự thức canh người chết (trước khi đưa đi chôn), sự tụ tập người để...
  • / ˈwikən /, Ngoại động từ: làm cho yếu đi, làm cho yếu hơn, Nội động từ: trở nên yếu, yếu đi, trở nên kém quyết tâm, trở nên kém chắc chắn...
"
  • đuôi cực siêu thanh, đuôi quá thanh,
  • Thành Ngữ:, oaken towel, (từ lóng) gậy tày, dùi cui
  • dòng đuôi,
  • vệt đường siêu âm,
  • trường dòng đuôi,
  • dòng đuôi electron,
  • / ´laik¸weik /, Danh từ: sự thức canh tử thi (đêm trước hôm đưa đám),
  • màng rota, màng xoáy, làn xoáy (tàu), làn nước xoáy, vết rẽ nước xoáy,
  • vùng dòng đuôi, vùng vạt nước theo tàu,
  • cường độ dòng đuôi,
  • khoảng dòng đuôi,
  • thức dậy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top