Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wallet” Tìm theo Từ (1.445) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.445 Kết quả)

  • / 'wolit /, Danh từ ( .pocket-book): Đãy, bị (của người ăn mày); túi dết, bao da, xắc cốt (đựng đồ sửa xe đạp...), cái ví (đồ đựng nhỏ, dẹt, gấp lại được, (thường)...
  • vách thung lũng,
  • / bæˈleɪ, ˈbæleɪ /, Danh từ: ba lê, kịch múa, Nghĩa chuyên ngành: vũ kịch, Từ đồng nghĩa: noun, opera and ballet house, nhà...
  • / 'pælit /, Danh từ: tấm nâng hàng; pa-lét, Ổ rơm, nệm rơm, bàn xoa (thợ gốm), (hội họa) bảng màu (như) palette, giừơng hẹp và cứng, chốt gỗ (chôn trong tường gạch), palét,...
  • Danh từ: (tiếng địa phương) suối ngầm, mạch ngầm,
  • / wɔ:ld /, Tính từ: có tường bao quanh; (từ lóng) như có tường bao quanh, (lịch sử) có công sự bao bọc, Kỹ thuật chung: có vách, walled lake, hồ trên...
  • / 'wɔ:lǝ /, Danh từ: thợ nề; thợ xây,
"
  • Danh từ: (động vật học) chim dẽ bắc mỹ,
  • Danh từ: phiến đá; đá vụn, Địa chất: cuội sỏi, đá vụn, phiến đá,
  • / 'mælit /, Danh từ: cái vồ, Cơ khí & công trình: búa cày, búa đầu gỗ, Xây dựng: cái búa gỗ, Kỹ...
  • / ´bælei¸da:nsə /, danh từ, diễn viên ba lê, diễn viên kịch múa,
  • giá kê dùng một lần, khay dùng một lần, pa-lét theo hàng (không trả lại),
  • Danh từ: ca vũ kịch,
  • giá kê dùng môt lần, khay dùng một lần,
  • băng tải tấm, băng tải tấm,
  • mái che giá kê,
  • Danh từ: búa đục lổ,
  • cái búa gỗ đầu nhựa, cái vồ bằng cao su,
  • / ´θik¸wɔ:ld /, Cơ khí & công trình: thành dày, Xây dựng: có tường dày, có thành dày, Điện lạnh: tường dày, vách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top