Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wander” Tìm theo Từ (1.024) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.024 Kết quả)

  • bộ uốn giống (đực/cái), bộ đảo đầu nối mạch,
  • bộ đổi giống (đực/cái), bộ đảo đầu nối mạch,
  • máy đo từ xa, máy định tầm,
  • / 'wɔndə /, Nội động từ: Đi thơ thẩn, đi lang thang, thả bộ, đi vơ vẩn (đi không có mục đích theo một hướng nào đó), (nghĩa bóng) nghĩ lan man, nghĩ vơ vẩn, nghĩ mông lung;...
  • / [´wɔ:də] /, Danh từ, giống cái .wardress: cai tù, giám ngục, người làm việc bảo vệ ở một nhà tù, Từ đồng nghĩa: noun, turnkey , warden
  • / 'wæƞkǝ /, Danh từ: người bất tài, người ngu đần, người lười biếng, người thủ dâm,
  • / ´waində /, Danh từ: người cuốn chỉ (sợi); máy cuốn chỉ (sợi), cây quấn, núm lên dây (của đồng hồ), Cơ - Điện tử: máy cuốn dây, núm vặn...
  • / gændə /, Danh từ: con ngỗng đực, người khờ dại, người ngây ngô ngốc nghếch, (từ lóng) người đã có vợ, Từ đồng nghĩa: noun, sauce for the...
  • máy đánh đai, băng, đai, vành,
  • / 'dændə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự giận dữ, sự phẫn nộ, Từ đồng nghĩa: noun, to get one's dander up, nổi giận, to get ( put ,...
  • Danh từ: kịch hoặc phim chỉ có một nhân vật đóng những vai chính,
"
  • Danh từ: ma cô, kẻ dắt gái (cho khách làng chơi); kẻ làm mai mối cho những mối tình bất chính, kẻ nối giáo cho giặc, như pimp,
  • Địa chất: thợ làm việc ở sân giếng mỏ,
  • / ´sændə /, Danh từ: người rải cát, người đổ cát, người đánh giấy ráp, máy đánh bóng (như) sanding-machine, Kỹ thuật chung: máy phun cát, máy rải...
  • / 'wʌndə /, Danh từ: vật kỳ diệu, kỳ quan, vật phi thường; điều kỳ lạ, điều kỳ diệu; kỳ công, người kỳ diệu, thần đồng, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, Động...
  • / 'wɔdə /, Danh từ, số nhiều waders: người lội, ( số nhiều) ủng lội nước (của người đi câu dùng khi lội), (động vật học) chim cao cẳng, chim lội ( wadingỵbird), a pair of...
  • cái bẻ phoi, rãnh bẻ phoi,
  • đĩa (dùng để) dán giâý nhám, đĩa dùng dán giấy nhám,
  • / ´wʌndə¸strʌk /, tính từ, kinh ngạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top