Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn warrant” Tìm theo Từ (121) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (121 Kết quả)

  • / 'wɔrənt /, Danh từ: sự cho phép; giấy phép, sự chứng thực; lý do xác đáng (của việc làm, báo cáo...), sự bảo đảm (cho việc gì), chứng chỉ, giấy chứng nhận, lệnh, trát,...
  • / wo:rənti /, Danh từ: giấy bảo hành, giấy đảm bảo (viết hoặc in, trao cho người mua hàng), sự cho phép; sự được phép, quyền (được làm việc gì), (pháp lý) sự bảo đảm...
"
  • giấy chứng quyền mua cổ phần không ghi tên,
  • sự ủy quyền tổng quát,
  • giấy chứng trái phiếu thị chính,
  • giấy lưu kho ngoại quan, phiêu lưu kho hàng nợ thuế, phiếu lưu kho hàng nợ thuế,
  • Danh từ: phiếu lĩnh tiền lãi cổ phần,
  • cổ tức, séc cổ tức,
  • phiếu mua cổ phần,
  • chứng chỉ quyền mua chứng khoán,
  • chứng từ trả lãi, giấy báo trả lãi, phiếu trả lãi,
  • giấy chứng mua hàng,
  • Tính từ: thực sự, hoàn toàn; hết sức, thậm đại, Từ đồng nghĩa: adjective, an arrant rogue, thằng đại...
  • / ´deθ¸wɔrənt /, danh từ, lệnh hành hình, lệnh xử tử, lệnh xoá bỏ một phong tục,
  • Thành Ngữ: trát chừa trống (trát bắt để trống tên), dormant warrant, trát khống chỉ (muốn bắt ai thì điền tên người ấy vào)
  • bản sao lưu kho,
  • trát khám, trát sưu tra,
  • chứng chỉ vĩnh viễn, giấy phép vĩnh viễn,
  • chứng chỉ cổ phần gộp, giấy chứng mua cổ phần của cổ đông,
  • / 'wɔrənt'ɔfisə /, Danh từ; viết tắt .WO: (quân sự) chuẩn uý (cấp bậc cao nhất trong ngạch hạ sĩ quan trong lục quân, không quân hoặc lính thủy đánh bộ), (từ mỹ, nghĩa mỹ)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top