Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn waterer” Tìm theo Từ (2.705) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.705 Kết quả)

  • Danh từ: người tưới nước, người dẫn súc vật đi uống nước, người tưới nước,
  • / 'keitərə /, Danh từ: người cung cấp lương thực, thực phẩm, chủ khách sạn, quản lý khách sạn, Kỹ thuật chung: người giao hàng, caterer problem,...
  • / 'weiʤərə /, Danh từ: người đánh cuộc,
  • Danh từ: người do dự, người lưỡng lự; người dao động,
  • / ´wɔ:təd /, Tính từ: pha nước, pha loãng (rượu...), có nhiều sông hồ (miền), có vân sóng (lụa), Hóa học & vật liệu: được cấp nước
"
  • tiêu nước [thiết bị tiêu nước], Địa chất: thiết bị tách (khử) nước,
  • / 'weikənə /, Danh từ: người đánh thức, người gọi dậy, (thông tục) cái bợp đầu; cú đánh bất ngờ; chuyện bất ngờ khó chịu,
  • / ´bæntərə /,
  • / ´gæðərə /, Hóa học & vật liệu: máy góp,
  • / ´peipərə /,
  • Tính từ & đại từ: (thơ ca) (như) whatever,
  • / 'wɔndərə /, danh từ, người đi lang thang, người nay đây mai đó, con vật đi lang thang, con vật hoang dã, người lầm đường lạc lối, Từ đồng nghĩa: noun, adventurer , beachcomber...
  • Danh từ: người thức canh, người canh đêm, người quan sát, người nhìn cái gì, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người quan sát theo dõi (tình hình),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top