Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn waterway” Tìm theo Từ (112) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (112 Kết quả)

  • / ´wɔ:tə¸wei /, Danh từ: Đường thủy, đường hàng hải (kênh hoặc luồng trong một con sông đủ sâu cho tàu thuyền qua lại), luồng lạch; lằn nước đuôi tàu, Xây...
  • các tuyến đường thủy,
  • khẩu độ cầu, khẩu độ cầu,
"
  • đường thủy thông thương,
  • Đường dẫn trồng cỏ, kênh lạch tự nhiên hay nhân tạo hoặc cửa xả được định hình, xếp loại và thiết lập thích hợp với sinh dưỡng, dành để thoát nước mà không gây xói mòn.
  • đường nội thủy, đường sông, đường thủy nội địa, đường sông, đường thủy nội địa, đường thủy trong nước, cif inland waterway, giá cif thêm vận phí đướng sông, cif inland waterway, giá đến bờ...
  • đường hàng hải quốc tế, đường thủy quốc tế,
  • bến sông,
  • đường thủy lưu thông được, đường thuỷ,
  • khẩu độ thoát nước,
  • mạng giao thông thủy,
  • / ´wɔ:tə¸bɔi /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) đứa (bé) chở nước, (tiếng lóng) đứa xu nịnh; kẻ bợ đỡ,
  • Danh từ, số nhiều watermen: người chở thuyền, người đưa đò, lái đò, vận động viên bơi thuyền, người cung cấp nước, người...
  • mương tháo nước thải, khoang cửa tràn (đập tràn),
  • / ´geit¸wei /, Danh từ: cổng ra vào, cửa ngõ, Xây dựng: cổng ra vào, cửa ngõ, âu (thuyền) đơn, Kỹ thuật chung: cửa ngõ,...
  • mặt cắt dòng chảy, diện tích ướt, mặt cắt ướt,
  • đường thủy giao thông tự nhiên,
  • / ´wɔ:təri /, Tính từ: (thuộc) nước; như nước, chứa đựng quá nhiều nước, nấu với quá nhiều nước, nhiều hơi ẩm, ướt, đẫm nước, sũng nước, có ý là sắp mưa, loãng,...
  • đường thủy nhân tạo,
  • giá cif thêm vận phí đướng sông, giá đến bờ cộng với vận phí đường sông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top