Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn watery” Tìm theo Từ (3.415) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.415 Kết quả)

  • giàn ống làm lạnh nước,
  • / ´wɔ:təri /, Tính từ: (thuộc) nước; như nước, chứa đựng quá nhiều nước, nấu với quá nhiều nước, nhiều hơi ẩm, ướt, đẫm nước, sũng nước, có ý là sắp mưa, loãng,...
  • thiết bị làm lạnh nước,
  • mạch nước ngầm, mạch nước ngầm,
  • pin kích hoạt bằng nước, ắcqui kích hoạt bằng nước,
  • dàn ống làm lạnh nước,
  • / 'i:təri /, Danh từ: (từ lóng) (như) eating-house,
  • sông nước, đường thủy,
  • Tính từ:,
  • thành phố trên nước, thủy đô,
"
  • / 'wɔ:tə /, Danh từ, số nhiều waters: nước lã (dùng để uống, giặt giũ..), nước máy (nước cung cấp qua các ống dẫn cho các hộ gia đình, nhà máy..), (nhất là trong từ ghép)...
  • thiết bị làm nóng (bằng) dẫn nước,
  • hệ thống nước-nước,
  • dải nước biển ven bờ,
  • vùng nước hoa tiêu (dẫn tàu),
  • nước giữa (các tầng) băng,
  • nước mỏ,
  • nước dưới băng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top