Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wealthy” Tìm theo Từ (133) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (133 Kết quả)

  • / ˈwɛlθi /, Tính từ: giàu, giàu có, phong phú, Danh từ: ( theỵwealthy) những người giàu có, Xây dựng: thịnh vượng,
  • / welθ /, Danh từ: sự giàu có, sự giàu sang, ( + of) tính chất có nhiều, sự phong phú, sự dồi dào, số lượng lớn, của cải, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thịnh vượng; hạnh phúc,...
  • nhà buôn bán giàu có, phú thương,
  • / 'helθi /, Tính từ: khoẻ mạnh, có lợi cho sức khoẻ, lành mạnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a...
  • người giàu có, những người có tiền,
"
  • Tính từ: không giàu,
  • Phó từ: giàu, giàu có, phong phú,
  • không khí trong lành,
  • pha không bị sự cố,
  • của cải vật chất,
  • / ´stelθi /, Tính từ: lén lút, vụng trộm; rón rén, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, stealthy footsteps,...
  • của cải quốc gia, tài sản quốc gia, national wealth statement, báo cáo tài sản quốc gia
  • của cải xã hội, sản nghiệp xã hội,
  • phân phối của cải,
  • người lành mang mầm bệnh,
  • / ´fiəlti /, Danh từ: (sử học) sự trung thành; lòng trung thành (đối với chúa phong kiến), Từ đồng nghĩa: noun, to swear ( do , make ) fealty, thề trung...
  • / hɛlθ /, Danh từ: sức khoẻ, sự lành mạnh, thể chất, cốc rượu chúc sức khoẻ, y tế, Xây dựng: sức khoẻ, Y học:...
  • / ´hi:θi: /, tính từ, có nhiều bãi thạch nam, phủ đầy cây thạch nam,
  • doanh nghiệp khoẻ mạnh (về tài chính), doanh nghiệp khỏe mạnh (về tài chính),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top