Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn weighty” Tìm theo Từ (894) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (894 Kết quả)

  • / ´weiti /, Tính từ: rất nặng, Đè nặng, nặng nề, chồng chất (lo âu..), cân nhắc, đòi hỏi phải suy nghĩ cẩn thận, quan trọng, có ảnh hưởng lớn, có uy thế lớn (người,...
  • quả cân,
  • / ´eiti /, Tính từ: tám mươi, Danh từ: số tám mươi, ( số nhiều) ( the eighties) những năm tám mươi (từ 80 đến 89 của (thế kỷ)); những năm tuổi...
  • / 'weit /, Danh từ: (viết tắt) wt trọng lượng, sức nặng, cân nặng, tính chất nặng, sức nặng, quả cân, vật nặng (nhất là vật dùng để kéo xuống hoặc giữ cái gì), (thương...
  • / ´flaiti /, Tính từ: hay thay đổi, đồng bóng, bông lông, phù phiếm, gàn, dở hơi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
"
  • / weiə /, Kỹ thuật chung: cân tự động, Kinh tế: người cân, nhân viên cân hàng,
  • trọng lượng bản thân,
  • / ´blaiti /, Danh từ: (quân sự), (từ lóng) nước anh, nước quê hương (đối với lính ở nước ngoài), to have a blighty one, bị một vết thương có thể trở về nước (lính đi...
  • / ´weitid /, Hóa học & vật liệu: được chất tải, được tăng trọng, Toán & tin: có trọng số, Kỹ thuật chung:...
  • được cân, sức nặng,
  • quả tạ,
  • Phó từ: rất nặng, Đè nặng, nặng nề, chồng chất (lo âu..), cân nhắc, đòi hỏi phải suy nghĩ cẩn thận, quan trọng, có ảnh hưởng...
  • trọng lượng thống nhất,
  • các đối trọng,
  • trọng lượng một mẻ trộn,
  • trọng lượng cấu tạo vỏ tàu,
  • Danh từ: những đơn vị cân đong thuốc trước đây, hệ thống trọng lượng của nhà bào chế (đơn vị đo dung lượng),
  • nguyên tử lượng, trọng lượng nguyên tử, atomic weight conversion factor, hệ số chuyển nguyên tử lượng
  • trọng lượng cả bì,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top