Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn whisk” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / wisk /, Danh từ: sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹ, phất trần, chổi quét bụi; cái xua ruồi, cái đánh trứng, cái đánh kem, Ngoại...
  • Danh từ: que đánh trứng, que đánh trứng,
"
  • rượu uých-ky,
  • / wiʃ /, danh từ, tiếng rít (đạn, gió),
  • / ´flai¸wisk /, danh từ, chổi xua ruồi,
  • Danh từ: chổi xua ruồi,
  • / wist /, danh từ, (đánh bài) uýt (một lối (đánh bài)), thán từ, im!, suỵt!,
  • Thành Ngữ:, to whisk away, xua (ruồi)
  • Danh từ: (y học) bệnh xơ gan vì rượu,
  • Thành Ngữ:, to whisk along, lôi nhanh đi
  • Thành Ngữ:, to whisk off, đưa (mang) nhanh ra khỏi; lấy biến đi
  • Danh từ: loại rượu úytki chưng cất ở xcốt-len,
  • Danh từ: Úytxki pha (pha những loại úytxki khác với nhau),
  • Danh từ: rượu whisky cất bằng ngô,
  • Thành Ngữ:, a whisky straight, (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu uytky không pha
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top