Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn whom” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / hu:m /, Đại từ nghi vấn: ai, người nào, Đại từ quan hệ: (những) người mà, whom did you see ?, anh đã gặp ai thế?, of whom are you seaking ?, anh nói...
  • / wou /, như wo,
  • / wɔp /, Ngoại động từ: (từ lóng) đánh đập (người nào), Đánh bại, thắng (đội khác), (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngã đánh bịch một cái, Hình Thái Từ:...
"
  • / wæm /, Danh từ: (thông tục) tiếng động của một cú đánh mạnh, bất ngờ, Thán từ: Ầm, rầm (diễn tả sự đụng mạnh, bất ngờ), Ngoại...
  • / wim /, Danh từ ( (cũng) .whimsy): Ý chợt nảy ra; ý thích chợt nảy ra, (kỹ thuật) máy trục quặng; máy tời, Xây dựng: tời, Cơ...
  • Thán từ: Ồ! à! ôi! (chỉ ngạc nhiên hoặc đau buồn),
  • Đại từ nghi vấn: ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào, Đại từ quan hệ: (những) người mà; hắn, họ, Kỹ thuật...
  • viết tắt : who, world health organization : tổ chức y tế thế giới,
  • / tu´hwu: /, danh từ, hú hú (tiếng cú kêu), nội động từ, kêu, hú (cú),
  • Thành Ngữ:, to whow off, khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng)
  • định lý phân loại thom,
  • Danh từ: danh sách và lược sử những người có tên tuổi,
  • Danh từ: tiếng kêu (tu hú),
  • bộ nhớ chỉ ghi,
  • bộ nhớ chỉ nghi,
  • đợi tin báo mào đầu,
  • duy trì và đổi mới dạng sóng (microsoft),
  • cười người chớ vội cười lâu, cười người hôm trước hôm sau người cười,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top