Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wicket” Tìm theo Từ (1.128) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.128 Kết quả)

  • / 'wikit /, Danh từ: cửa nhỏ, cửa xép (bên cạnh cửa lớn...), cửa xoay, cửa chắn (chỉ mở ở phía trên, phía dưới để chặn gà, súc vật...), cửa bán vé, (viết tắt) w bộ...
  • / wikə(r) /, Danh từ: (thực vật học) liễu gai, Đồ đan bằng liễu gai, Từ đồng nghĩa: noun, branch , rope , straw , twig , withe , woven
  • / 'tikit /, Danh từ: vé, giấy (giấy phép, giấy mời...), bông, phiếu, nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc điểm (hàng hoá...), thẻ, biển, (từ mỹ,nghĩa mỹ) danh sách ứng cử, (thông tục)...
  • vách thông gió,
  • / 'wikid /, Tính từ: xấu, hư, tệ, đồi bại, tội lỗi, Ác, độc ác, nguy hại, tinh quái, dữ (thú), Độc, Xây dựng: hiểm ác, Từ...
  • / ´pikit /, Danh từ: người đứng cản (không cho đình công), nhóm cảnh sát làm nhiệm vụ, cọc (rào, buộc ngựa...), (quân sự) đội quân cảnh (như) picquet, piquet, ( số nhiều)...
  • đập cửa vặn xoay, đập kiểu cửa van quay,
  • cửa đi phụ, cửa con,
"
  • vé dài hạn, vé mùa, vé quý,
  • vé chuyển tàu (hỏa), vé sang xe (lửa),
  • Danh từ: vé khứ hồi có giá trị một ngày,
  • phiếu báo bên nợ,
  • vé vào cửa,
  • vé khứ hồi,
  • phiếu tại sàn,
  • phiếu lệnh,
  • phiếu lô hàng, phiếu chuyển hàng,
  • biên lai cầm đồ, phiếu cầm đồ,
  • máy bay tuần tiễu,
  • vé máy bay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top