Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wield” Tìm theo Từ (1.570) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.570 Kết quả)

  • mối hàn lắp ghép, hàn tại đường, sự hàn tại hiện trường,
  • hàn nhiệt nhôm,
  • hàn tại công trường,
  • / wi:ld /, Ngoại động từ: nắm và sử dụng (vũ khí), dùng, cầm (một dụng cụ), (nghĩa bóng) sử dụng, vận dụng, thi hành, Hình Thái Từ: Xây...
"
  • nhà máy xẻ gỗ, sân cưa gỗ,
  • / fi:ld /, Danh từ: Đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bãi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh, sân (bóng đá, crickê), các đấu thủ, các vận động viên, các người...
  • / bi:ld /, ngoại động từ, trú, ẩn,
  • sân kho,
  • / ji:ld /, Danh từ: sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...), (tài chính) lợi nhuận, lợi tức, (kỹ thuật) sự cong, sự oằn, Ngoại động từ:...
  • / ´wi:ldi /, Tính từ: dễ cầm, dễ dùng, dễ sử dụng (dụng cụ),
  • / weld /, Danh từ: (kỹ thuật) mối hàn, Ngoại động từ: (kỹ thuật) hàn; hàn lại, (nghĩa bóng) thống nhất, gắn chặt, gắn kết (người, vật) thành...
  • / waɪld /, Tính từ: dại, hoang (ở) rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, bão táp, rối, lộn xộn, lung tung,...
  • bảng trường theo trường, bảng từng trường,
  • sự xử lý từng trường,
  • vùng thông tin,
  • dạng trường theo trường, dạng từng trường,
  • trường thông tin, vùng thông tin,
  • mỏ đi kèm,
  • trường liên đới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top