Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wild” Tìm theo Từ (778) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (778 Kết quả)

  • hàn tại công trường,
  • / waɪld /, Tính từ: dại, hoang (ở) rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, bão táp, rối, lộn xộn, lung tung,...
  • rào chống gió,
  • giếng không khống chế được (khai thác dầu khí),
  • tơ dại,
  • danh từ, (động vật) lợn rừng,
"
  • ký tự đại diện,
  • tỏi dại,
  • thép sôi mạnh,
  • vịt hoang,
  • Danh từ: ngỗng trời, Kinh tế: ngỗng trời,
  • sự ghi lộn xộn,
  • khoan không kiểm soát nổi (ở một giếng thăm dò), phun tự do,
  • xăng không ổn định,
  • chanh dại,
  • / maɪld /, Tính từ: nhẹ, Êm dịu, không gắt, không xóc (thức ăn, thuốc lá, thuốc men...), dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà, Ôn hoà, ấm áp (khí hậu, thời tiết...), Danh...
  • / wil /, Danh từ: Ý chí, chí, ý định, lòng, sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm, nguyện vọng, ý muốn; ý thích, (pháp lý) di chúc, chúc thư (như) testament, Ngoại...
  • / wind /, Danh từ: gió, mùi do gió đưa đi, hơi thở (đặc biệt cần thiết khi tập thể dục liên tục hoặc để thổi một nhạc khí hơi), phương gió, phía gió thổi, (số nhiều)...
  • / weld /, Danh từ: (kỹ thuật) mối hàn, Ngoại động từ: (kỹ thuật) hàn; hàn lại, (nghĩa bóng) thống nhất, gắn chặt, gắn kết (người, vật) thành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top