Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn win” Tìm theo Từ (5.566) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.566 Kết quả)

  • Đôi bên cùng có lợi,
  • / win /, Danh từ: sự thắng cuộc, Ngoại động từ .won: chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được, thắng cuộc; thắng, thu phục,...
  • ống thử khí động,
  • buôn bán rượu vang, việc buôn bán rượu vang,
  • Thành Ngữ:, in the wind, s?p s?a x?y ra
  • dây dẫn vào,
  • đuôi đứng dầm dọc cánh kép (tàu vũ trụ),
  • thẻ giao diện wan,
  • Thành Ngữ:, to live in sin, ăn nằm với nhau như vợ chồng
"
  • ngược gió,
  • công việc đang tiến triển,
  • dao động do gió tác dụng,
  • Thành Ngữ:, to win out, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thắng cuộc, thắng trận
  • Thành Ngữ:, to win through, khắc phục, chiến thắng (khó khăn)
  • cánh xương chậu,
  • Thành Ngữ:, win or lose, dù thắng hay bại
  • Thành Ngữ:, to win over, lôi kéo về
  • Thành Ngữ:, in a merry pin, (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, phấn khởi
  • Thành Ngữ:, to win back, lấy lại, chiếm lại
  • / fin /, Danh từ: người phần lan ( (cũng) finn), vây cá, bộ thăng bằng (của máy bay), (kỹ thuật) sườn, cạnh bên, rìa, (từ lóng) bàn tay, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tờ năm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top