Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn windage” Tìm theo Từ (81) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (81 Kết quả)

  • / ´windidʒ /, Danh từ: sự bay chệch vì gió thổi (quả bóng, viên đạn...), (quân sự) độ hở nòng, (kỹ thuật) độ hở, khe hở
  • tổn hao do quạt gió, tổn thất do khe hở,
  • / ´blaindidʒ /, danh từ, (quân sự) luỹ chắn công sự,
"
  • / ´bɔndidʒ /, Danh từ: cảnh nô lệ, cảnh tù tội, sự câu thúc, sự bó buộc; sự lệ thuộc, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái...
  • / ´siηkidʒ /, Giao thông & vận tải: sự đắm (tàu), Kỹ thuật chung: sự chồn, sự hao hụt do lún, sự lún, độ lún, sự chìm sâu,
  • / ´bændidʒ /, Danh từ: băng (để băng vết thương, bịt mắt...), Ngoại động từ: băng bó, hình thái từ: Cơ...
  • / ´wind¸bæg /, Danh từ: (thông tục) người ba hoa, Từ đồng nghĩa: noun, bag of wind , big talker , blabberer , blowhard * , boaster , braggart , bragger , gasbag , gascon...
  • / ´mintidʒ /, Danh từ: sự đúc tiền, số tiền đúc, dấu rập trên mặt đồng tiền, (nghĩa bóng) sự đặt ra, sự tạo ra, Kinh tế: phí đúc tiền,...
  • lindan, thuốc trừ sâu có mặt trong những nguồn nước trong nhà gây hại cho sức khỏe, đồng thời cũng có hại đối với cá nước ngọt và các sinh vật thủy sinh.
  • / ´liniidʒ /, Danh từ: nòi giống, dòng giống, dòng dõi, Kinh tế: phí đăng tải, phí quảng cáo tính theo dòng, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´pɔndidʒ /, Danh từ: lượng nước ở ao, sự trữ nước, Cơ khí & công trình: sự chứa nước, Xây dựng: dung lượng...
  • / ´liηkidʒ /, Danh từ: sự nối lại với nhau, sự nối kết, sự liên kết, Toán & tin: sự cố kết, sự bện, sự nối;(vật lý ) số đầy đủ...
  • / ´vintidʒ /, Danh từ: sự hái nho; thời kỳ hái nho, mùa hái nho; nho hái về (để làm rượu), rượu vang chính vụ (rượu vang làm từ nho thu hoạch chính vụ), Đặc trưng của một...
  • hoang tưởng windigo,
  • / 'wɔntiʤ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thương nghiệp) số tiền thiếu hụt (chi nhiều hơn thu), số tiền thiếu hụt (chi nhiều hơn thu),
  • Danh từ: số hàng tồn dư (còn lại sau khi cho lên tàu), (hàng không) lượng chất đốt tồn dư (còn trong thùng sau một chuyến bay), lượng...
  • / ´lainidʒ /, Danh từ: số lượng tin tính theo dòng, số tiền trả tính theo dòng,
  • dấu hiệu băng cuộn,
  • băng đầu,
  • băng quặt ngược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top