Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wiper” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • / ´waipə /, Danh từ: người lau chùi, vật cọ rửa, vật dùng để cọ rửa, cần gạt nước (để chùi sạch nước mưa, tuyết... ở kính chắn gió của xe hơi) (như) windscreen wiper,...
  • gạt nước chạy gián đoạn,
  • phần nối gạt nước,
  • vịt dầu có lưỡi quét,
  • phạm vi gạt hình,
  • bộ cạo ống,
  • cái cạo dầu, được kích hoạt bằng dầu, được vận hành bằng dầu, vòng găng, vành dầu, vòng bôi trơn,
  • bản gạt nước, lá gạt nước,
  • dây mạch chổi,
  • thanh nối cần gạt nước, cần gạt nước,
"
  • Danh từ: cần gạt nước (để chùi sạch nước mưa, tuyết... ở kính chắn gió của xe hơi) (như) wiper, thanh gạt nước (ở kính chắn trước), cần gạt nước
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như windscreen wiper, thanh gạt nước (ở kính chắn trước),
  • ổ bị ăn mòn,
  • sự xoa dầu mỡ,
  • Danh từ: kẻ ăn cắp; kẻ cướp giật,
  • làm rộng ra, mở rộng,
  • Danh từ: (từ lóng) khăn mùi soa, khăn xỉ mũi; khăn tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top