Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wire” Tìm theo Từ (1.837) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.837 Kết quả)

  • dây phòng hỏa,
  • dây phát hiện cháy,
  • tùy ý cho thôi việc, tùy ý sa thải,
  • / waiə /, Danh từ: dây (kim loại), bức điện báo, Ngoại động từ: bọc bằng dây sắt, buộc bằng dây sắt, chăng lưới thép (cửa sổ), xỏ vào dây...
  • lốp có thành thấp (lốp rộng),
  • lốp thành thấp (lốp rộng),
  • hiệu suất dây dẫn, năng suất của cả máy bơm và động cơ.
  • sợi đơn lẻ (cốt thép sợi),
  • điện dung giữa các dây (giữa các lõi dây),
  • dây ăng ten, dây trời,
"
  • dây ủ, dây thép đã tôi,
  • dây đan, sợi thép buộc, dây tết,
  • dây vong cuộn,
  • khung đã biến dạng,
  • dây dẫn điện,
  • dây tiếp xúc,
  • sợi đồng, dây đồng, enameled copper wire, dây đồng tráng men, enamelled copper wire, dây đồng tráng men
  • Danh từ: dây hở, dây trần, dây hở, dây không bọc cách điện, dây trần, open wire line, đường dây trần, open-wire carrier system, hệ thống sóng mang dây trần, open-wire circuit, mạch...
  • dây câu điện, dây treo,
  • dây dọi, dây chì,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top