Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wishful” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • Tính từ: có một điều mong ước, thèm muốn, ao ước, ước mong, mong muốn; nói ra một điều mong ước, Từ đồng...
  • Danh từ: lượng chứa đựng trong một đĩa,
"
  • / ´wistful /, Tính từ: bâng khuâng, đăm chiêu; nuối tiếc, buồn bã, có vẻ thèm muốn, có vẻ khao khát, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Thành Ngữ:, wishful thinking, mơ tưởng (niềm tin dựa vào ước muốn chứ không dựa vào thực tế)
  • / ´puʃful /, Tính từ: tháo vát; giàu sáng kiến,
  • Tính từ: mù sương,
  • / ´fistful /, danh từ, một nắm, a fistful of paddy, một nắm thóc
  • / ´bæʃful /, Tính từ: rụt rè, bẽn lẽn, e lệ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abashed , backward , blushful...
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) wilful, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´wilful /, Tính từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) .willful): cố ý, chủ tâm, cứng cổ, bướng, ngang ngạnh, ngoan cố, Từ đồng nghĩa: adjective, wilful murder, tội...
  • sự chặn cố ý,
  • hành vi phạm pháp cố ý,
  • hành vi cố ý,
  • tổn thất cố ý gây ra,
  • sự khai man, sự tự ý bóp méo sự kiện,
  • sự tự ý bóp méo sự kiện, sự khai man,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top