Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn work” Tìm theo Từ (1.746) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.746 Kết quả)

  • / wɜ:k /, Danh từ: sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, Đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây dựng, công việc xây dựng, dụng cụ, đồ...
  • việc làm chia ca,
  • công việc bao khoán, công việc tính theo sản phẩm, việc làm khoán,
"
  • công thực tế,
  • công việc hành chánh,
  • đá sọc,
  • công tác khoán,
  • công tác xây dựng,
  • sự gia cố bện,
  • công trình theo ngày, Địa chất: công việc trên mặt đất (sân mỏ),
  • công tác lặn,
  • bộ tời khoan,
  • công tác thoát nước,
  • công trình kỹ thuật, xưởng cơ khí, nhà máy cơ khí,
  • nghệ thuật chạm trổ,
  • công tác chạm,
  • công trình công chánh,
  • gia công nguội, sự gia công nguội (kim loại),
  • công dãn nở, công giãn nở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top