Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn worshiper” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như worshipper,
  • Danh từ: người thờ lửa; người theo bái hoả giáo,
  • / ´wə:ʃipə /, danh từ, (tôn giáo) người thờ cúng, người tôn sùng, người sùng bái,
  • Danh từ: người sùng bái anh hùng,
  • Danh từ: người thờ mặt trời, người say mê tắm nắng,
  • / ˈwɜrʃɪp /, Danh từ: (tôn giáo) sự thờ phụng, sự tôn kính, sự tôn sùng, sự kính trọng; tình yêu đối chúa trời, thần thánh, hành động thờ cúng, nghi lễ thờ cúng, sự...
  • / ´beli¸wə:ʃip /, danh từ, sự tham ăn, sự thờ thần khẩu,
  • Danh từ: sự thờ thần lửa,
"
  • Danh từ: sự thờ phụng tổ tiên,
  • / ´devl¸wə:ʃip /, danh từ, sự sùng bái ma quỷ, sự thờ cúng ma quỷ,
  • Danh từ: sự thờ mặt trời, (thông tục) sự say mê tắm nắng,
  • / ´hiərou¸wə:ʃip /, danh từ, sự sùng bái anh hùng, sự tôn sùng anh hùng, ngoại động từ, tôn thờ, sùng bái quá mức,
  • chủ nghĩa tôn sùng tiền bạc,
  • Danh từ: sự tự sùng bái,
  • Danh từ: (tôn giáo) sự thờ cây,
  • Thành Ngữ:, to worship the golden calf, thờ phụng đồng tiền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top