Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn worthiness” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • Danh từ: sự xứng đáng với, sự đáng làm, tính chất đáng coi trọng, tính chất đáng được kính trọng, tính chất đáng được cân...
  • Danh từ: sự đáng tin cậy về khả năng trả nợ,
  • / 'ə:θinis /, danh từ, tính chất như đất, tính chất bằng đất, tính trần tục, tính phàm tục,
  • / ´pɔ:tlinis /, danh từ, dáng bệ vệ; vẻ béo tốt đẫy đà,
  • / 'wə:θlis /, Tính từ: vô dụng, không có giá trị, vô ích, không ra gì, vô lại, có tính xấu (người), Xây dựng: vô dụng, Kinh...
  • / ´wə:dinis /, danh từ, tính chất dài dòng, tính chất lòng thòng, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, diffuseness , diffusion , long-windedness , pleonasm , prolixity , redundancy , verbiage , verboseness...
"
  • / ´frɔθinis /, danh từ, sự có bọt, sự sủi bọt, tính chất rỗng tuếch, tính chất phù phiếm, tính chất vô tích sự,
  • / ´swɔ:ðinis /, danh từ, màu ngăm đen (da),
  • / ʌn´wə:ðinis /, danh từ, sự không có giá trị; sự không có công trạng, sự không xứng đáng; sự đáng khinh, sự đê tiện, sự không phù hợp với tính cách của ai/cái gì; thiếu tư cách,
  • đồng tiền không có giá trị,
  • chứng khoán không có giá trị, chứng khoán vô giá trị,
  • chi phiếu vô dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top