Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn writer” Tìm theo Từ (4.234) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.234 Kết quả)

  • bộ điều vận máy in, trình điều khiển máy in, tài xế máy in, bộ điều khiển máy in,
  • người lái thuyền (bè) trên sông, Danh từ: người chèo bè,
  • / 'raitə /, Danh từ: người viết (đang viết hay đã viết một cái gì), người viết chữ (người viết ra các chữ theo một cách nào đó), nhà văn; tác giả, người thư ký, sách...
  • nước sông, nước sông,
  • danh từ, nước sủi bọt (ở thác; ghềnh),
  • tính biến trắng,
  • truyền động bằng khí ướt,
"
  • Thành Ngữ:, written in water, nhất thời (tiếng tăm); chóng bị quên (thành tích)
  • ghi,
  • / 'weitə /, Danh từ, giống cái .waitress: người hầu bàn, khay, mâm, người đợi, người chờ; người trông đợi, Kinh tế: người hầu, người hầu bàn,...
  • người bán quyền chọn, người ký phát quyền chọn,
  • ký giả "ma",
  • bộ ghi bên trong,
  • bộ viết từ xa, thiết bị từ xa,
  • tác giả du hành,
  • người ký phát có bảo chứng,
  • Danh từ: người viết bài quảng cáo,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người giúp việc cho một nhà văn; người viết thuê cho một nhà văn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top