Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn writhe” Tìm theo Từ (1.920) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.920 Kết quả)

  • Danh từ: sự quặn đau, sự quằn quại, sự dằn vặt, sự đau khổ, sự uất ức, tình trạng chịu sự đau đớn (về tinh thần),
  • / rait /, Nội động từ wrote , (từ cổ,nghĩa cổ) writ ; written , (từ cổ,nghĩa cổ) writ: viết, viết thư, giao dịch thư từ, viết văn, viết sách, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm thư ký,...
"
  • / wið /, Danh từ: nhánh liễu,
  • / ´wiðə /, Ngoại động từ: làm khô, làm héo quắt lại, làm chết, làm teo, khinh miệt, khuất phục, áp đảo (bằng sự coi (thường)), (nghĩa bóng) làm khô héo, làm cho héo hắt...
  • / rait /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ, người làm, the wheel must go to the wright for repair, cái bánh xe cần phải đưa cho thợ chữa
  • / 'ritn /, Động tính từ quá khứ của write: Tính từ: viết ra, được thảo ra; trên giấy tờ, thành văn bản, Cấu trúc từ:...
  • / reiθ /, Danh từ: ma, hồn ma (hình ảnh (như) bóng ma của một người thoáng nhìn thấy trước hoặc sau khi người đó chết), Từ đồng nghĩa: noun, apparition...
  • / ri:ð /, Ngoại động từ: bao quanh, quấn lại, bao bọc, quấn quanh, Đặt vòng hoa lên, đội vòng hoa cho; tết hoa quanh ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Ôm, ôm lấy, Nội...
  • / blaiθ /, Tính từ: thanh thản, vô tư, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, animated , buoyant , carefree , cheerful...
  • Thán từ: (từ cổ,nghĩa cổ) làm ơn, mong anh vui lòng, mong chị vui lòng, tell me prithee, xin anh làm ơn nói cho tôi hay
  • / ´wiðə /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đâu, đến đâu, tới đâu, nơi mà, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nơi đến, Từ đồng...
  • / 'raitə /, Danh từ: người viết (đang viết hay đã viết một cái gì), người viết chữ (người viết ra các chữ theo một cách nào đó), nhà văn; tác giả, người thư ký, sách...
  • ghi,
  • Danh từ: tác giả sách giáo khoa (nhất là sách về (pháp lý)),
  • Danh từ: việc bầu cho người không có tên trong danh sách bầu cử, người ứng cử bổ sung,
  • sự truy cập ghi,
  • cho phép ghi,
  • thao tác ghi, partial-write operation, thao tác ghi riêng
  • chu kỳ ghi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top