Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn writing” Tìm theo Từ (1.115) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.115 Kết quả)

  • / ´raitiη /, Danh từ, số nhiều writings: sự viết; sự viết văn (nhất là sách), chữ viết (viết hay in ra), văn phong (phong cách của văn được viết ra), kiểu viết, lối viết,...
  • / 'weitiη /, Danh từ: sự đợi, sự chờ; thời gian đợi, sự hầu bàn, Tính từ: Đợi, chờ, hầu bàn,
  • / ´waitiη /, Danh từ: vôi bột trắng (để quét tường), Xây dựng: bột trắng, sự quét (sơn, vôi) trắng, Kỹ thuật chung:...
  • / ´skai¸raitiη /, danh từ, những chữ đọc được trên nền trời từ những vệt khói của máy bay (nhất là để quảng cáo),
  • Danh từ: sự viết bài (cho báo) tính dòng lấy tiền,
"
  • viết dọc,
  • tốc độ ghi,
  • công việc ghi, tác vụ ghi,
  • kỹ học viết,
  • Danh từ: túi đựng đồ viết lách,
  • Danh từ: bàn viết, bàn giấy,
  • sự vào sổ ngược lại để triệt tiêu một khoản ghi sai,
  • đường ghi,
  • hướng ghi,
  • vị trí ghi,
  • sàn lưới thép,
  • / ´piktʃə¸raitiη /, danh từ, lối chữ hình vẽ,
  • viết theo hàng ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top