Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn yard” Tìm theo Từ (1.206) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.206 Kết quả)

  • cạc cứng, thẻ cứng,
  • / ja:d /, Danh từ: iat, thước anh (bằng 0, 914 mét), (hàng hải) trục căng buồm, sân có rào xung quanh, bãi rào (để chăn nuôi), xưởng; kho, contractor's yard, xưởng chứa vật liệu,...
  • bãi để gỗ,
  • bãi phế liệu, bãi sắt vụn, bãi sắt vụn, bãi phế liệu, nghĩa địa xe hơi, bãi xe vứt đi, nghĩa địa xe hơi,
  • bãi cấp than, trạm than, bãi cấp 2,
  • nghĩa trang trong nhà thờ,
"
  • Danh từ: thước đo vải,
  • bãi chế tạo,
  • bãi lập tàu, đường lắp đoàn tàu,
  • / 'neivijɑ:d /, Danh từ: xưởng đóng tàu chiến,
  • Danh từ: sân nuôi gia cầm, sân nuôi gà vịt,
  • bãi đúc sẵn,
  • sân ở phía trước,
  • ga dốc gù,
  • dây chuyền nghiêng chọn hạt,
  • sân trong,
  • xưởng sửa chữa tàu,
  • Danh từ: bãi gỗ súc,
  • kho gỗ, vựa gỗ làm sườn nhà, vựa chứa gỗ (làm nhà),
  • Danh từ: cây sào để kéo buồm chính xuống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top