Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn yaw” Tìm theo Từ (1.110) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.110 Kết quả)

  • / jɔ: /, Danh từ: sự đi trệch đường (tàu thuỷ); sự bay trệch đường (máy bay), Nội động từ: Đi trệch đường (tàu thuỷ); bay trệch đường...
  • đồng hồ báo góc bay trệch, cái chỉ hướng dòng, đồng hồ báo góc bay lệch,
"
  • góc trệch đường, góc đảo lái, góc trệch, góc trệch hướng (tàu vũ trụ),
  • mô-men tương ứng với trục đứng,
  • bộ mô phỏng độ lệch,
  • hệ thống chỉnh hướng gió (trong tuabin gió),
  • gia tốc xoay xe,
  • sự điều chỉnh hướng trệch,
  • trục lắc ngang, trục đứng máy bay, trục đứng máy bay,
  • sự điều khiển trệch hướng,
  • đường dẫn bãi lập tàu,
  • bộ giảm lắc, thiết bị giảm lắc,
  • / ´ha:ha /, danh từ, (như) ha-ha, tiếng cười hô hố, nội động từ, cười hô hố,
  • tốc độ đảo lái,
  • góc trượt,
  • / kɔ: /, Danh từ: tiếng quạ kêu, Nội động từ: kêu (quạ); kêu như quạ, hình thái từ:,
  • Danh từ: phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư, toà án, việc kiện cáo, giới luật gia, (thể dục,thể thao) sự chấp (thời...
  • / ju: /, Danh từ: (thực vật học) cây thuỷ tùng ( (cũng) yew-tree), gỗ thuỷ tùng,
  • / jɔ:l /, Danh từ: xuồng yôn (có 4 hoặc 6 mái chèo), thuyền yôn, thuyền hai cột buồm, Từ đồng nghĩa: noun, boat , dandy , sailboat , vessel
  • / jɑ: /, Thán từ: Ái!, úi chà chà!,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top