Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Enamor” Tìm theo Từ (109) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (109 Kết quả)

  • / i´næmə /, Ngoại động từ: làm cho yêu, làm cho phải lòng, làm say mê, làm ham mê, hình thái từ:, to be enamoured of somebody, phải lòng ai, to be enamoured...
  • / i'næml /, Danh từ: men (đồ sứ, răng); lớp men, bức vẽ trên men, (thơ ca) lớp men ngoài, màu bề ngoài, Ngoại động từ: tráng men, phủ men, vẽ lên...
  • / ´glæmə /, như glamour,
  • danh từ, người thảo ra đạo luật,
  • / ˈsɛnətər /, Danh từ: (viết tắt) sen thượng nghị sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, lawmaker , legislator , politician , statesman
  • hộp sắt tây có sơn phủ để khỏi bị rỉ đen,
  • men [(đã) tráng men],
"
  • sự tráng men,
  • Danh từ: thuật vẽ trên men,
  • giấy tráng men,
  • túi men răng,
  • sơn atphan bóng,
  • lớp phủ,
  • cái đục men răng,
  • lò men, lò nung tráng men,
  • bộ phận tạo men,
  • thoi men răng,
  • sự đổ men, sự tráng men,
  • men cách điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top