Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Enamored” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • Tính từ, cũng enamored: say mê; ham thích,
  • không bọc thép,
  • tấm tráng men,
  • giấy láng bóng,
  • cáp không bọc kim,
"
  • gạch men, gạch tráng men,
  • lớp men, sự tráng men,
  • cáp không bọc kim loại,
  • gạch tráng men,
  • dây emai, dây tráng sơn êmay, dây tráng men, single nylon enameled wire, dây tráng men bọc 1 lớp nylông
  • dây đồng tráng men,
  • Idioms: to be enamoured of sb, phải lòng ai, bị ai quyến rũ
  • dây tráng men bọc 1 lớp nylông,
  • Idioms: to be enamoured of ( with ) sth, say mê cái gì
  • dây enam bọc sợi, dây tráng men bọc sợi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top