Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Enfiler” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • Tính từ: không dính vào hồ sơ; bị rút khỏi hồ sơ (tài liệu),
  • / di´failə /,
  • Danh từ: (từ lóng) tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê), người giúp việc cho tay đánh...
"
  • / in´taisə /, Từ đồng nghĩa: noun, allurer , charmer , inveigler , lurer , tempter
  • dây [một dây],
  • / ´enviə /,
  • / 'neilə /, Danh từ: thợ làm đinh, Đồ vật hoàn hảo; tay cừ khôi, người tài ba, Xây dựng: dải đóng đinh, tấm đệm đóng đinh, he is a nailer at billiards,...
  • / en´sail /, Ngoại động từ: cho (thức ăn gia súc) vào xilô,
  • Ngoại động từ: rút ra khỏi hồ sơ,
  • / ´failə /, Danh từ: thợ giũa, Cơ khí & công trình: chất làm đầy, Kỹ thuật chung: chất độn, máy bốc xếp, active...
  • chỉ số engler, độ engler,
  • nhớt kế engler, máy đo độ nhớt engler,
  • độ engler,
  • phương pháp chưng cất engler,
  • chỉ số engler, độ nhớt engle, độ engler, độ nhớt engler,
  • bình engler,
  • độ nhớt engler,
  • bộ lọc chặn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top