Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Engler” Tìm theo Từ (1.003) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.003 Kết quả)

  • góc euler,
  • / ´æηglə /, Danh từ: người câu cá, (động vật học) cá vảy chân, Kinh tế: người câu cá,
  • chỉ số engler, độ engler,
  • chỉ số engler, độ nhớt engle, độ engler, độ nhớt engler,
  • bình engler,
  • độ nhớt engler,
  • nhớt kế engler, máy đo độ nhớt engler,
"
  • phép quay theo góc euler,
  • độ engler,
  • phương pháp chưng cất engler,
  • bình cất engler,
  • độ engler, độ nhớt engler,
  • / ´enviə /,
  • / 'dʒæηglə /,
  • / 'wæɳglə /, Danh từ: người hay dùng thủ đoạn mánh khoé,
  • thiết bị trộn,
  • Danh từ: người báo thù,
  • có góc,
  • / ´æntlə /, Danh từ: gạc (hươu, nai), nhánh gạc (hươu, nai), Từ đồng nghĩa: noun, horn , knob , point , rack , spike
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top