Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Englut” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / ɪngʌlf /, Ngoại động từ: nhận chìm, nhận sâu (xuống vực thẳm...), hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb
  • Ngoại động từ: bóc ra, gỡ ra; kéo ra, tách ra, unglue a stamp, bóc con tem, Nội động từ: mở mắt ra (sau...
"
  • / 'i:glit /, Danh từ: (động vật học) đại bàng con,
  • nhớt kế engler, máy đo độ nhớt engler,
  • chỉ số engler, độ engler,
  • độ engler,
  • phương pháp chưng cất engler,
  • chỉ số engler, độ nhớt engle, độ engler, độ nhớt engler,
  • bình engler,
  • độ nhớt engler,
  • / glʌt /, Danh từ: vẻ ủ rũ, vẻ buồn bã, vẻ rầu rĩ, vẻ cau có, vẻ nhăn nhó, hình thái từ: Kỹ thuật chung: chêm gỗ,...
  • bình cất engler,
  • phép thử chưng cất engler,
  • độ engler, độ nhớt engler,
  • sự tràn ngập đô la, thặng dư đô-la,
  • sự tràn ngập dầu trên thị trường,
  • vành độ phải, vị trí đảo kính,
  • dư thừa tiền tệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top