Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Enscroll” Tìm theo Từ (43) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (43 Kết quả)

  • Ngoại động từ: (từ cổ, nghĩa cổ) viết trên cuộn giấy; ghi lại,
  • / skrəul /, Danh từ: cuộn giấy da, cuộn giấy (để viết lên trên), giấy ống quyển; cuộn sách, (từ cổ,nghĩa cổ) bảng danh sách, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đường xoáy ốc, hình...
  • / ɛnˈroʊl /, như enrol, Nghĩa chuyên ngành: ghi tên, Nghĩa chuyên ngành: kết nạp, Nghĩa chuyên ngành: đăng ký, Từ...
  • dải cuộn/hộp cuộn,
"
  • cuốn, cuộn,
  • giải cuộn, thanh cuộn, thành cuộn, thanh cuộn, dải cuộn, thanh trượt, vertical scroll bar, thanh cuộn đứng, vertical scroll bar, thanh cuộn đứng
  • mâm cặp (kiểu) rãnh xoay, mâm cặp (kiểu) cam xoáy, mâm cặp tự định tâm, mâm cặp vạn năng,
  • hình trang trí có đường cuộn,
  • cuộn lên xuống,
  • vỏ hình ốc toàn bộ, buồng xoắn trôn ốc toàn bộ,
  • trụ xoắn ốc tay vịn,
  • / ´skroul¸wə:k /, danh từ, hình trang trí có những đường cuộn,
  • trống hình nón xoay,
  • bể chứa có hình trục lăn (có thể lăn được),
  • vít tải vận chuyển đường,
  • Danh từ: trang trí hình mây ở đầu thuyền,
  • mũi tên cuộn,
  • cuộn xuống,
  • chế độ cuộn,
  • vùng cuộn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top