Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ensual” Tìm theo Từ (456) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (456 Kết quả)

  • Ngoại động từ: Đóng con dấu,
  • / 'sensjuəl /, Tính từ: (thuộc) xác thịt, (thuộc) giác quan; khoái lạc, nhục dục, dâm dục, trụy lạc, (triết học) theo thuyết duy cảm, Xây dựng:...
  • Ngoại động từ: làm vướng, làm liên lụy, to be ensnarled in a plot, bị dính líu vào một âm mưu, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´dʒi:njuəl /, tính từ, (thuộc) đầu gối,
  • / in'stɔ:l /, Ngoại động từ: Đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...), làm lễ nhậm chức cho (ai), Từ đồng...
"
  • / ʌn´ju:ʒuəl /, Tính từ: hiếm, không thông thường, lạ, khác thường, Đáng chú ý, đặc sắc; đặc biệt, (ngôn ngữ học) ít dùng, hiếm hoi, đột xuất, Xây...
  • / 'kæʤjuəl /, Tính từ: tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, (thông tục) tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, cẩu thả; tuỳ...
  • / ´mensəl /, tính từ, (thuộc) bàn; để dùng ở bàn,
  • / ´ʌηgwəl /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) móng; (thuộc) vuốt, có móng, có vuốt, Y học: thuộc móng,
  • / 'ænjuəl /, Tính từ: hàng năm, năm một, từng năm, sống một năm (cây), xuất bản hàng năm (sách), Danh từ: (thực vật học) cây một năm, tác phẩm...
  • / in´sjuənt /, tính từ, từ... mà ra, do... mà ra, sinh ra từ
  • / in´soul /, ngoại động từ, Để vào tâm hồn, ghi vào tâm hồn,
  • Ngoại động từ: bảo đảm, chắc chắn (về một điều gì đó), Hình thái từ: Toán & tin: đảm bảo, Kỹ...
  • / ʌn'sil /, Ngoại động từ: mở, bóc (dấu niêm phong...) ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Hình Thái Từ:
  • / ˈvɪʒuəl /, Tính từ: (thuộc) thị giác, có liên quan đến thị giác; (thuộc) sự nhìn, dùng cho mắt nhìn, Cơ - Điện tử: (adj) (thuộc) thị giác,...
  • Toán & tin: hằng năm,
  • Ngoại động từ: Đóng con dấu,
  • Danh từ: thùy nhỏ ở não trước của động vật có vú, thùy đảo, khu phố (kiển trúc cổ la mã), limen of insula, nếp liềm, thềm thủy...
  • / ´i:kwəl /, Tính từ: ngang, bằng, ngang sức (cuộc đấu...), Đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được, bình đẳng, Danh từ: người ngang hàng, người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top