Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Entangled” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / in´tæηgl /, Ngoại động từ: làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại, làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng, làm rối...
  • bị rối, bị ùn tắc, bị vướng,
  • / ´pen¸tæηgl /, Danh từ:,
  • / ¸ʌnin´tæηgld /, tính từ, không bị rối, không bị ràng buộc, không có quan hệ yêu đương,
  • / ʌn´tæηgl /, Ngoại động từ: (nghĩa đen); (nghĩa bóng) gỡ rối, Hình Thái Từ: Xây dựng: gỡ, Từ...
"
  • / 'tæηglid /, tính từ, rối, lộn xộn, Từ đồng nghĩa: adjective, tangled hair, tóc rối, tangled wire, dây thép rối, byzantine , complicated , convoluted , daedal , daedalian , elaborate , intricate...
  • tài sản đại thế,
  • Idioms: to be entangled in the meshes of political intrigue, vướng vào mạng lưới âm mưu chính trị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top