Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Enterer” Tìm theo Từ (148) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (148 Kết quả)

  • tiền tố chỉ ruột,
"
  • / en´terik /, Tính từ: (y học) (thuộc) ruột, enteric fever, bệnh thương hàn
  • / ´sniərə /, danh từ, người hay cười nhạo, người hay giễu,
  • khe sắt,
  • / 'keitərə /, Danh từ: người cung cấp lương thực, thực phẩm, chủ khách sạn, quản lý khách sạn, Kỹ thuật chung: người giao hàng, caterer problem,...
  • Danh từ: người tưới nước, người dẫn súc vật đi uống nước, người tưới nước,
  • / ´entə¸rɔn /, danh từ, số nhiều .entera, (giải phẫu) ruột,
  • / ´pestərə /,
  • Danh từ: thợ dán gỗ, thợ làm gỗ dán,
  • / ´ventʃərə /, Danh từ: thương gia buôn bán trên biển, nhà kinh doanh, kẻ đầu cơ, người mạo hiểm, người phiêu lưu, (sử học) thành viên hội buôn ( (thế kỷ) 16, 17), Từ...
  • / ´bæntərə /,
  • vào cảng (dỡ hàng),
  • / ´entərəl /, Tính từ: trong ruột, Y học: thuộc đường tiêu hóa,
  • Danh từ: người bỏ thầu, người xin thầu, ứng thầu, người dự thầu, người nhận thầu, nhà thầu, người bỏ thầu, người cung...
  • Danh từ: người đi săn,
  • / in´taisə /, Từ đồng nghĩa: noun, allurer , charmer , inveigler , lurer , tempter
  • / ´intidʒə /, Danh từ: (toán học) số nguyên, cái nguyên, vật trọn vẹn, tổng thể, toàn bộ, Toán & tin: số nguyên, Kỹ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top