Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Entrire” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • / in'taiə /, Tính từ: toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toàn, thành một khối, thành một mảng, liền, không thiến, không hoạn, nguyên chất, Danh từ:...
  • Danh từ: nguồn gốc trâm anh, tình trạng có giáo dục tốt,
  • / in´twain /, Ngoại động từ: bện, tết ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Ôm, quấn (cây leo), hình thái từ: Kỹ thuật chung:...
  • / in´kwaiə /, như inquire, Từ đồng nghĩa: verb, analyze , check , examine , explore , go over , inquire , inspect , investigate , look into , probe , pry , query , question , scrutinize , search , seek , seek...
  • hiệu ứng hoàn toàn, tác dụng hoàn toàn,
  • Danh từ: món chính, thức ăn chính một người gọi ở nhà hàng, quyền được tham gia, tham dự,
  • toàn bộ sổ làm việc,
  • mạng tổng thể, toàn mạng,
  • danh từ 1. quyền vào, quyền gia nhập 2. món ăn đầu tiên,
  • / in´tais /, Ngoại động từ: dụ dỗ, cám dỗ, lôi kéo, nhử (chim...) vào bẫy, hình thái từ: Kỹ thuật chung: cám dỗ,...
"
  • hàm nguyên, entire function of zero type, hàm nguyên loại cực tiểu, genre of an entire function, giống của một hàm nguyên, growth of an entire function, cấp tăng của một hàm nguyên
  • toàn hàng,
  • Danh từ: quyền vào, quyền gia nhập, món ăn đầu tiên,
  • mục nhập điều lệnh,
  • giàn ăng ten hướng dọc, ăng ten đối pha, ăng ten hướng dọc,
  • bút toán sửa sai, những bút toán nghịch đảo,
  • Địa chất: cửa lò bằng,
  • các bút toán dồn sổ, bút toán khóa sổ,
  • bút toán điều chỉnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top