Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Envoyer” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • Danh từ: tàu hộ tống, tàu hộ tống,
"
  • / in'vouker /, người khởi động,
  • / ´enviə /,
  • / in´koudə /, Xây dựng: thiết bị mã hóa, Cơ - Điện tử: thiết bị mã hóa, Điện tử & viễn thông: mã hóa viên,
  • thiết bị mã hóa số điện áp,
  • bộ mã hóa nhị phân,
  • bộ mã hóa dùng chổi,
  • / ´envɔi /, Danh từ: phái viên, đại diện; đại diện ngoại giao, công sứ, Từ đồng nghĩa: noun, envoy extraordinary and minister plenipotentiary, (ngoại giao)...
  • bộ mã hóa màu,
  • cảm biến mã hóa giá trị tuyệt đối,
  • thiết bị mã hóa xung,
  • bộ lập mã quang, bộ mã hóa quang,
  • thiết bị mã hóa tín hiệu răng cưa (bộ biến đổi ad),
  • cảm biến mã hóa giá trị số gia,
  • bộ mã hóa bàn phím, bộ tạo mã bàn phím, mã hóa viên bàn phím,
  • bộ mã hóa băng,
  • bộ mã hóa video,
  • thiết bị mã hóa vị trí quang học,
  • bộ mã hóa/bộ giải mã,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top