Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Erethic” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / ´eri¸θizəm /, Danh từ: (y học) trạng thái kích thích,
  • / ´herətik /, Danh từ: người theo dị giáo, dị giáo đồ, người thuộc giáo hội dị đoan, Từ đồng nghĩa: noun, apostate , sectarian , cynic , pagan , skeptic...
  • / i´metik /, Tính từ: (y học) gây nôn, Danh từ: (y học) thuốc gây nôn, Y học: chất gây nôn, gây nôn,
  • / i´rɔtik /, Tính từ: (thuộc) tình ái, (thuộc) tình dục, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khiêu dâm, gợi tình, Danh từ: bài thơ tình, người đa tình; người đa...
  • / ju´retik /, như diuretic, Y học: lợi tiểu, thuộc nước tiểu,
  • Tính từ: Ở sa mạc; thuộc hoang mạc,
  • / ´eθik /, Tính từ: (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân thường đạo lý, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hợp với luân thường đạo lý, đúng với nguyên tắc xử thế (một cá nhân); đúng...
  • axitedetic,
  • thuốc gâynôn,
  • loạn dâm vuốt ve súc vật,
"
  • ho gâynôn, ho gây trớ,
  • seeantimony potassium tartrate.,
  • đạo lý nghề nghiệp,
  • các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp của kế toán viên, các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp của kiểm toán viên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top