Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ergots” Tìm theo Từ (78) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (78 Kết quả)

  • tiền tố chỉ ham muốn tình dục,
  • / ´ə:gət /, Danh từ (thực vật học): cựa của lúa mạch (do nấm gây nên), hạt cựa (hạt lúa mạch có cựa dùng làm thuốc), Y học: nấm cựa gà,...
  • Danh từ: (thực vật học) (như) ergot, sự nhiễm độc ecgôtin, ngộ độc ergotin,
"
  • ankaloit nấm cựa gà,
  • / ´a:gou /, Danh từ: tiếng lóng; tiếng lóng của bọn ăn cắp, Từ đồng nghĩa: noun, cant , dialect , idiom , lingo , parlance , patois , slang , terminology , vernacular...
  • / ´ə:gɔn /, như erg,
  • sai sót của chủ công trình hoặc kỹ sư,
  • sự phay chuẩn,
  • sai số cơ,
  • lỗi dẫn hướng, sai số dẫn hướng,
  • lỗi số học, errors arising from miscalculation which can be corrected without changing the substance of the bid ., là lỗi do tính toán nhầm có thể được sửa song không được thay đổi bản chất của hsdt
  • các lỗi ngẫu nhiên,
  • nếu có sai sót thì có quyền sửa đổi,
  • sai số tương đối,
  • rễ củ ăn được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top